Đau bụng là gì? Các nghiên cứu khoa học về Đau bụng
Đau bụng là cảm giác khó chịu hoặc đau đớn ở vùng bụng, liên quan đến các cơ quan trong ổ bụng hoặc ngoài ổ bụng và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây là triệu chứng y khoa phổ biến, không phải bệnh riêng biệt, có thể từ rối loạn tiêu hóa nhẹ đến tình trạng cấp cứu nguy hiểm cần can thiệp kịp thời.
Khái niệm Đau bụng
Đau bụng là cảm giác khó chịu hoặc đau đớn xảy ra trong vùng bụng, khu vực được giới hạn từ dưới xương sườn đến trên xương chậu. Đây là một triệu chứng y khoa phổ biến và không đặc hiệu, có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ đến người cao tuổi. Cảm giác đau có thể dao động từ nhẹ thoáng qua đến dữ dội, liên tục hoặc từng cơn, và đôi khi kèm theo các dấu hiệu cảnh báo của bệnh lý nghiêm trọng.
Theo Mayo Clinic, đau bụng không phải là một bệnh riêng lẻ mà là biểu hiện của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Các nguyên nhân có thể xuất phát từ các cơ quan trong ổ bụng như dạ dày, ruột, gan, tụy, lách, thận hoặc cơ quan sinh sản, cũng như từ các nguyên nhân ngoài ổ bụng như bệnh tim hoặc phổi. Việc nhận biết sớm tính chất và vị trí đau có vai trò quan trọng trong chẩn đoán.
Các đặc điểm thường được đánh giá khi mô tả đau bụng:
- Vị trí đau: trên, giữa hoặc dưới bụng; khu trú hay lan tỏa.
- Thời gian khởi phát: đột ngột hoặc từ từ.
- Tính chất: âm ỉ, quặn, nhói, bỏng rát.
- Mức độ: nhẹ, vừa hoặc nặng.
- Yếu tố làm tăng hoặc giảm đau: ăn uống, vận động, nghỉ ngơi.
Phân loại đau bụng
Đau bụng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị. Dựa trên thời gian tồn tại, đau bụng có thể chia thành:
- Đau bụng cấp tính: Xuất hiện đột ngột, kéo dài từ vài giờ đến vài ngày, thường liên quan đến bệnh lý cần xử trí khẩn cấp như viêm ruột thừa, thủng dạ dày, tắc ruột.
- Đau bụng mạn tính: Kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng, thường do bệnh lý kéo dài như viêm dạ dày mạn, hội chứng ruột kích thích, viêm đại tràng mạn.
Dựa trên vị trí giải phẫu, đau bụng được chia thành:
- Đau bụng trên: Thường liên quan đến bệnh lý dạ dày, tá tràng, gan, tụy hoặc đường mật.
- Đau bụng giữa: Có thể liên quan đến ruột non hoặc đoạn gần của đại tràng.
- Đau bụng dưới: Thường gặp trong bệnh lý đại tràng, bàng quang hoặc cơ quan sinh dục.
Bảng phân loại vị trí và nguyên nhân thường gặp:
Vị trí | Cơ quan liên quan | Nguyên nhân thường gặp |
---|---|---|
Bụng trên | Dạ dày, gan, tụy, đường mật | Viêm dạ dày, loét dạ dày - tá tràng, viêm tụy, sỏi mật |
Bụng giữa | Ruột non, đại tràng ngang | Tắc ruột, viêm ruột, hội chứng ruột kích thích |
Bụng dưới | Đại tràng sigma, bàng quang, cơ quan sinh dục | Viêm bàng quang, u xơ tử cung, viêm đại tràng |
Nguyên nhân gây đau bụng
Nguyên nhân đau bụng rất đa dạng, có thể chia thành nhóm nguyên nhân từ hệ tiêu hóa, hệ tiết niệu, hệ sinh dục và nguyên nhân khác. Trong nhóm tiêu hóa, các bệnh lý cấp tính như viêm ruột thừa, thủng dạ dày, tắc ruột là nguyên nhân thường gặp nhất trong cấp cứu. Các bệnh lý mạn tính như viêm loét dạ dày - tá tràng, hội chứng ruột kích thích gây đau âm ỉ, tái diễn.
Nhóm nguyên nhân từ hệ tiết niệu bao gồm sỏi thận, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm bàng quang. Ở nữ giới, nguyên nhân phụ khoa như u nang buồng trứng xoắn, lạc nội mạc tử cung, viêm phần phụ có thể gây đau bụng dữ dội. Một số bệnh lý tim mạch (như phình động mạch chủ bụng), hô hấp (viêm phổi, viêm màng phổi) cũng có thể gây đau bụng do lan truyền cảm giác đau.
Một số nguyên nhân phổ biến:
- Viêm ruột thừa cấp.
- Viêm dạ dày - tá tràng cấp hoặc mạn.
- Hội chứng ruột kích thích.
- Sỏi mật, viêm túi mật.
- Viêm tụy cấp.
- Sỏi thận, viêm bàng quang.
- U nang buồng trứng, viêm phần phụ.
Triệu chứng đi kèm
Đau bụng thường đi kèm với các triệu chứng khác, giúp định hướng nguyên nhân. Các triệu chứng tiêu hóa bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, chướng bụng. Triệu chứng toàn thân có thể gồm sốt, mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân. Một số trường hợp, dấu hiệu vàng da, vàng mắt gợi ý bệnh lý gan mật.
Triệu chứng đi kèm có thể thay đổi theo nguyên nhân:
- Đau quặn từng cơn, kèm buồn nôn, nôn: gợi ý tắc ruột hoặc sỏi niệu quản.
- Đau âm ỉ, kèm ợ nóng, khó tiêu: gợi ý viêm loét dạ dày - tá tràng.
- Đau dữ dội, kèm sốt cao: gợi ý viêm phúc mạc hoặc nhiễm trùng nặng.
Bảng đối chiếu triệu chứng và nguyên nhân:
Triệu chứng kèm | Nguyên nhân gợi ý |
---|---|
Buồn nôn, nôn, sốt | Viêm ruột thừa, viêm túi mật, viêm tụy cấp |
Vàng da, vàng mắt | Sỏi mật, viêm gan |
Tiêu chảy, mất nước | Ngộ độc thực phẩm, nhiễm trùng đường ruột |
Giảm cân không rõ nguyên nhân | Ung thư đường tiêu hóa, viêm ruột mạn tính |
Cơ chế sinh lý bệnh của đau bụng
Cơ chế sinh lý bệnh của đau bụng liên quan đến việc kích thích các thụ thể đau (nociceptors) trong các cơ quan nội tạng và thành bụng. Khi có tổn thương, viêm, hoặc thay đổi áp lực trong ổ bụng, các thụ thể này truyền tín hiệu qua dây thần kinh hướng tâm về hệ thần kinh trung ương, tạo nên cảm giác đau. Đau bụng có thể được phân thành ba loại chính: đau tạng (visceral pain), đau thành bụng (parietal pain) và đau quy chiếu (referred pain).
Đau tạng thường mơ hồ, lan tỏa, khó khu trú, xuất hiện khi các tạng rỗng bị căng giãn, co thắt hoặc viêm. Đau thành bụng rõ ràng, khu trú chính xác, thường liên quan đến viêm phúc mạc hoặc tổn thương cấu trúc thành bụng. Đau quy chiếu xảy ra khi tín hiệu đau từ cơ quan nội tạng được cảm nhận ở vùng khác của cơ thể, ví dụ đau vai phải trong viêm túi mật cấp.
Các cơ chế gây đau bụng phổ biến:
- Kích thích thụ thể đau do viêm phúc mạc hoặc viêm tạng.
- Co thắt cơ trơn của đường tiêu hóa hoặc đường tiết niệu.
- Giãn hoặc căng các tạng rỗng như dạ dày, ruột, túi mật.
- Thiếu máu cục bộ cơ quan do tắc mạch máu.
Chẩn đoán đau bụng
Chẩn đoán đau bụng đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác bệnh sử, khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Bệnh sử cần tập trung vào thời điểm khởi phát, diễn biến đau, tính chất, vị trí, các yếu tố làm thay đổi mức độ đau, và triệu chứng kèm theo. Điều này giúp định hướng nguyên nhân và phân biệt giữa bệnh lý cấp cứu và không cấp cứu.
Khám lâm sàng tập trung vào việc xác định vị trí đau, phản ứng khi ấn bụng, dấu hiệu co cứng thành bụng, và tìm kiếm các dấu hiệu đặc hiệu như điểm đau MacBurney trong viêm ruột thừa. Khám toàn thân để phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng, vàng da, hoặc mất nước.
Các xét nghiệm thường sử dụng:
- Xét nghiệm máu: công thức máu, CRP, men gan, amylase, lipase.
- Xét nghiệm nước tiểu: tìm hồng cầu, bạch cầu, nitrite.
- Siêu âm bụng: đánh giá gan, mật, tụy, thận, bàng quang.
- Chụp X-quang: phát hiện tắc ruột, thủng tạng rỗng.
- CT scan bụng: đánh giá chi tiết cấu trúc ổ bụng và nguyên nhân khó chẩn đoán.
Bảng gợi ý xét nghiệm theo nhóm nguyên nhân:
Nhóm nguyên nhân | Xét nghiệm khuyến nghị |
---|---|
Bệnh lý tiêu hóa | Nội soi dạ dày, xét nghiệm H. pylori, siêu âm bụng |
Bệnh lý tiết niệu | Xét nghiệm nước tiểu, siêu âm thận, CT scan hệ tiết niệu |
Bệnh lý phụ khoa | Siêu âm vùng chậu, xét nghiệm β-hCG |
Điều trị đau bụng
Nguyên tắc điều trị đau bụng là xử lý nguyên nhân gây đau và điều trị triệu chứng nhằm cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Với bệnh lý cấp cứu như viêm ruột thừa, thủng tạng rỗng, tắc ruột, cần can thiệp phẫu thuật sớm. Các bệnh lý nhiễm trùng như viêm túi mật, viêm đường tiết niệu cần dùng kháng sinh phù hợp.
Điều trị triệu chứng bao gồm sử dụng thuốc giảm đau (paracetamol, NSAIDs với thận trọng), thuốc chống co thắt (hyoscine, mebeverine), thuốc kháng acid hoặc ức chế bơm proton đối với nguyên nhân dạ dày - tá tràng. Trong trường hợp mất nước hoặc điện giải, cần truyền dịch để hồi phục cân bằng nội môi.
Một số nguyên tắc điều trị:
- Không dùng thuốc giảm đau mạnh trước khi xác định nguyên nhân đau bụng cấp cứu.
- Kết hợp điều trị nguyên nhân và hỗ trợ triệu chứng.
- Theo dõi sát diễn biến lâm sàng để kịp thời can thiệp.
Biến chứng của đau bụng
Nếu nguyên nhân gây đau bụng nghiêm trọng không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể xảy ra biến chứng nguy hiểm. Ví dụ, viêm ruột thừa vỡ gây viêm phúc mạc lan tỏa, thủng dạ dày gây nhiễm trùng ổ bụng, tắc ruột kéo dài gây hoại tử ruột. Trong các bệnh lý viêm tụy cấp nặng, có nguy cơ suy đa cơ quan và tử vong.
Các biến chứng thường gặp:
- Viêm phúc mạc toàn thể.
- Sốc nhiễm trùng.
- Suy hô hấp và suy đa tạng.
- Mất máu cấp do xuất huyết tiêu hóa.
Phòng ngừa đau bụng
Phòng ngừa đau bụng tập trung vào duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn hợp lý và kiểm soát bệnh nền. Chế độ ăn giàu chất xơ, ít dầu mỡ bão hòa, hạn chế rượu bia giúp bảo vệ hệ tiêu hóa. Giữ vệ sinh thực phẩm và nguồn nước nhằm phòng ngừa nhiễm trùng đường tiêu hóa.
Tập luyện thể dục thường xuyên giúp tăng nhu động ruột, giảm nguy cơ táo bón. Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiêu hóa, tiết niệu, phụ khoa để điều trị kịp thời, tránh tiến triển thành đau bụng mạn tính hoặc cấp cứu.
Các biện pháp phòng ngừa cụ thể:
- Ăn chín uống sôi, rửa tay trước khi ăn.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có cồn.
- Không bỏ bữa, ăn đúng giờ.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic. Abdominal Pain. Truy cập tại: https://www.mayoclinic.org/symptoms/abdominal-pain/basics/definition/sym-20050728
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK). Abdominal Pain. Truy cập tại: https://www.niddk.nih.gov/health-information/digestive-diseases/abdominal-pain
- BMJ Best Practice. Evaluation of Acute Abdominal Pain in Adults. Truy cập tại: https://bestpractice.bmj.com/topics/en-us/3000106
- Camilleri, M., et al. (2017). "Abdominal Pain – Mechanisms and Management." Gastroenterology, 152(5), 1246–1261.
- Cartwright, S.L., Knudson, M.P. (2008). "Evaluation of Acute Abdominal Pain in Adults." American Family Physician, 77(7), 971–978.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đau bụng:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10